No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00071577 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và Công nghiệp BCKTKT |
III |
16/03/2033 |
2 |
HAT-00071577 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông (Cầu đường bộ) BCKTKT |
III |
16/03/2033 |
3 |
HAT-00071577 |
Thi công xây dựng công trình |
NN&PTNT (trừ công trình hồ, đập, tràn xã lũ, đê điều) BCKTKT |
III |
16/03/2033 |
4 |
HAT-00071577 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật (CTN) BCKTKT |
III |
16/03/2033 |