No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIP-00027446 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng. |
III |
19/07/2029 |
3 |
VIP-00027446 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
19/07/2029 |
4 |
VIP-00027446 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng. |
III |
19/07/2029 |
5 |
VIP-00027446 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông |
III |
19/07/2029 |