No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00055989 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình: dân dụng; nhà công nghiệp; cấp nước - thoát nước. |
III |
30/06/2031 |
3 |
HAP-00055989 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát thi công (công tác xây dựng; lắp đặt thiết bị vào công trình) công trình dân dụng. |
III |
30/06/2031 |