No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
LAS-00041805 |
Khảo sát xây dựng |
địa hình |
III |
23/06/2025 |
3 |
LAS-00041805 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
23/06/2025 |
4 |
LAS-00041805 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông cầu, đường bộ |
III |
23/06/2025 |
5 |
LAS-00041805 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT thủy lợi |
III |
23/06/2025 |
6 |
LAS-00041805 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước |
III |
23/06/2025 |
7 |
LAS-00041805 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
23/06/2025 |
8 |
LAS-00041805 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu, đường bộ |
III |
23/06/2025 |
9 |
LAS-00041805 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT thủy lợi |
III |
23/06/2025 |
10 |
LAS-00041805 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước |
III |
23/06/2025 |
11 |
LAS-00041805 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
23/06/2025 |
12 |
LAS-00041805 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu, đường bộ |
III |
23/06/2025 |
13 |
LAS-00041805 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT thủy lợi |
III |
23/06/2025 |
14 |
LAS-00041805 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước |
III |
23/06/2025 |