No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00038323 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
|
3 |
HAN-00038323 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
|
4 |
HAN-00038323 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
III |
|
5 |
HAN-00038323 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
II |
26/11/2030 |
6 |
HAN-00038323 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông |
III |
26/11/2030 |
7 |
HAN-00038323 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Công nghiệp nhẹ |
III |
26/11/2030 |