No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00028588 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình |
II |
07/08/2029 |
3 |
HAP-00028588 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế cơ - điện công trình |
II |
07/08/2029 |
4 |
HAP-00028588 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế cấp - thoát nước công trình |
II |
07/08/2029 |
5 |
HAP-00028588 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình công nghiệp dầu khí |
II |
07/08/2029 |
6 |
HAP-00028588 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình dân dụng |
III |
07/08/2029 |
7 |
HAP-00028588 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình công nghiệp nhẹ |
III |
07/08/2029 |
8 |
HAP-00028588 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi |
III |
07/08/2029 |
9 |
HAP-00028588 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật trừ công trình xử lý chất thải rắn |
III |
07/08/2029 |