No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00042497 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: dân dụng; công nghiệp (nhẹ). |
III |
02/07/2030 |
3 |
HAP-00042497 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình công nghiệp (nhẹ). |
II |
02/07/2030 |
4 |
HAP-00042497 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: dân dụng; công nghiệp (đường dây điện và trạm biến áp); đường bộ; hạ tầng kỹ thuật. |
III |
02/07/2030 |