No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00040699 |
Lập quy hoạch xây dựng |
Tư vấn lập quy hoạch |
III |
25/05/2030 |
3 |
HAN-00040699 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
III |
25/05/2030 |
4 |
HAN-00040699 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
25/05/2030 |
5 |
HAN-00040699 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
25/05/2030 |
6 |
HAN-00040699 |
Lập quy hoạch xây dựng |
Lập quy hoạch xây dựng |
III |
07/07/2030 |
7 |
HAN-00040699 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
07/07/2030 |
8 |
HAN-00040699 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
III |
07/07/2030 |
9 |
HAN-00040699 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
07/07/2030 |
10 |
HAN-00040699 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
07/07/2030 |
11 |
ANG-00040699 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
II |
06/08/2030 |
12 |
ANG-00040699 |
Lập quy hoạch xây dựng |
III |
06/08/2030 |
|
13 |
ANG-00040699 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Kiến trúc công trình |
III |
06/08/2030 |
14 |
ANG-00040699 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Kết cấu công trình Dân Dụng |
III |
06/08/2030 |
15 |
ANG-00040699 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Cơ – điện công trình |
III |
06/08/2030 |
16 |
ANG-00040699 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Cấp thoát nước công trình |
III |
06/08/2030 |
17 |
ANG-00040699 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
06/08/2030 |
18 |
ANG-00040699 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
06/08/2030 |