No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00037377 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình |
III |
13/03/2030 |
3 |
HAP-00037377 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi |
III |
13/03/2030 |
4 |
HAP-00037377 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: dân dụng; thủy lợi; đường bộ; cầu. |
III |
13/03/2030 |
5 |
HAP-00037377 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: dân dụng; thủy lợi; đường bộ; cầu. |
III |
13/03/2030 |