No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HCM-00038930 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế; thẩm tra thiết kế xây dựng (kiến trúc; kết cấu; cơ - điện; cấp - thoát nước) công trình Dân dụng |
III |
17/04/2030 |
3 |
HCM-00038930 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
17/04/2030 |
4 |
HCM-00038930 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
17/04/2030 |
5 |
HCM-00038930 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
17/04/2030 |
6 |
HCM-00038930 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
17/04/2030 |
7 |
HCM-00038930 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế; thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
III |
16/06/2030 |
8 |
HCM-00038930 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế; thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu |
III |
16/06/2030 |
9 |
HCM-00038930 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế; thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ |
III |
16/06/2030 |
10 |
HCM-00038930 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
III |
16/06/2030 |
11 |
HCM-00038930 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Công nghiệp |
III |
16/06/2030 |
12 |
HCM-00038930 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật cấp nước; thoát nước; chiếu sáng công cộng; thông tin; truyền thông |
III |
16/06/2030 |
13 |
HCM-00038930 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu |
III |
16/06/2030 |
14 |
HCM-00038930 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
16/06/2030 |
15 |
HCM-00038930 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
16/06/2030 |
16 |
HCM-00038930 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu |
III |
16/06/2030 |
17 |
HCM-00038930 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
16/06/2030 |