No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DNA-00052934 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Xây dựng chuyên biệt, Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
02/04/2031 |
2 |
DNA-00052934 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
02/04/2031 |
3 |
DNA-00052934 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng – công nghiệp, Giao thông Cầu |
III |
02/04/2031 |