No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00054629 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
20/05/2031 |
3 |
HAT-00054629 |
Thi công xây dựng công trình |
NN&PTNT |
II |
20/05/2031 |
4 |
HAT-00054629 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật trừ công trình xử lý chất thải rắn, thông tin truyền thông, tuynel kỹ thuật |
III |
20/05/2031 |