No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
SOL-00062811 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng |
III |
12/04/2032 |
2 |
SOL-00062811 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình giao thông: Đường bộ; Cầu |
III |
12/04/2032 |
3 |
SOL-00062811 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn: thủy lợi |
III |
12/04/2032 |