No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HCM-00076247 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng |
III |
26/09/2033 |
2 |
HCM-00076247 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật cấp nước, thoát nước |
III |
26/09/2033 |
3 |
HCM-00076247 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình giao thông đường bộ |
III |
26/09/2033 |
4 |
HCM-00076247 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình công nghiệp năng lượng (đường dây và trạm biến áp) (không bao gồm các nội dung về công nghệ thuộc chuyên ngành điện) |
III |
26/09/2033 |
5 |
HCM-00076247 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Dân dụng |
III |
26/09/2033 |
6 |
HCM-00076247 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
26/09/2033 |
7 |
HCM-00076247 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
26/09/2033 |
8 |
HCM-00076247 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
26/09/2033 |
9 |
HCM-00076247 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
công nghiệp năng lượng đường dây và trạm biến áp |
III |
26/09/2033 |
10 |
HCM-00076247 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
26/09/2033 |
11 |
HCM-00076247 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
26/09/2033 |