No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00056863 |
Khảo sát xây dựng |
Địa chất công trình lập BCKTKT |
III |
04/08/2031 |
3 |
HAT-00056863 |
Lập quy hoạch xây dựng |
III |
04/08/2031 |
|
4 |
HAT-00056863 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng thiết kế công trình BCKTKT |
III |
04/08/2031 |
5 |
HAT-00056863 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông thiết kế công trình BCKTKT công trình đường bộ |
III |
04/08/2031 |
6 |
HAT-00056863 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
phục vụ NN&PTNT thiết kế công trình BCKTKT và trừ công trình hồ, đập, tràn xã lũ, đê điều |
III |
04/08/2031 |
7 |
HAT-00056863 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Dân dụng lập BCKTKT |
III |
04/08/2031 |
8 |
HAT-00056863 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Giao thông lập BCKTKT công trình đường bộ |
III |
04/08/2031 |
9 |
HAT-00056863 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
phục vụ NN&PTNT lập BCKTKT và trừ công trình hồ, đập, tràn xã lũ, đê điều |
III |
04/08/2031 |
10 |
HAT-00056863 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật lập BCKTKT và trừ công trình CTN, xử lý chất thải rắn, thông tin truyền thông |
III |
04/08/2031 |
11 |
HAT-00056863 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng lập BCKTKT |
III |
04/08/2031 |
12 |
HAT-00056863 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông lập BCKTKT công trình đường bộ |
III |
04/08/2031 |
13 |
HAT-00056863 |
Thi công xây dựng công trình |
phục vụ NN&PTNT lập BCKTKT và trừ công trình hồ, đập, tràn xã lũ, đê điều |
III |
04/08/2031 |