No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
NAD-00052928 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình Dân dụng Hạ tầng kỹ thuật (thoát nước, bãi chôn lấp và xử lý rác thải sinh hoạt) |
III |
31/03/2031 |
3 |
NAD-00052928 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng & Hạ tầng kỹ thuật (thoát nước, bãi chôn lấp và xử lý rác thải sinh hoạt) |
III |
31/03/2031 |
4 |
NAD-00052928 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) |
III |
31/03/2031 |
5 |
NAD-00052928 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình NN&PTNT |
III |
31/03/2031 |