No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
NIB-00015032 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
16/08/2028 |
3 |
NIB-00015032 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
III |
16/08/2028 |
4 |
NIB-00015032 |
Thi công xây dựng công trình |
Thủy lợi NN |
III |
16/08/2028 |
5 |
NIB-00015032 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
14/01/2030 |
6 |
NIB-00015032 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
14/01/2030 |
7 |
NIB-00015032 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
III |
14/01/2030 |
8 |
NIB-00015032 |
Thi công xây dựng công trình |
Thủy lợi NN |
III |
14/01/2030 |
9 |
NIB-00015032 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
14/01/2030 |