No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIP-00059513 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật. |
III |
06/12/2031 |
3 |
VIP-00059513 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông đường bộ. |
III |
06/12/2031 |
4 |
VIP-00059513 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng, công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật. |
III |
06/12/2031 |