No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DON-00039616 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
04/05/2030 |
3 |
DON-00039616 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
04/05/2030 |
4 |
DON-00039616 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông: Cầu, đường bộ |
III |
04/05/2030 |
5 |
DON-00039616 |
Thi công xây dựng công trình |
NN&PTNT: Thủy lợi |
III |
04/05/2030 |