No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
NAD-00071894 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình Dân dụng, Hạ tầng kỹ thuật |
III |
31/03/2033 |
2 |
NAD-00071894 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình Giao thông (Đường bộ) |
III |
31/03/2033 |
3 |
NAD-00071894 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình phục vụ NN&PTNT |
III |
31/03/2033 |
4 |
NAD-00071894 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng, Hạ tầng kỹ thuật |
III |
31/03/2033 |
5 |
NAD-00071894 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (Đường bộ) |
III |
31/03/2033 |
6 |
NAD-00071894 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ NN&PTNT |
III |
31/03/2033 |