No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAG-00086167 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng |
III |
02/01/2035 |
2 |
HAG-00086167 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
III |
02/01/2035 |
3 |
HAG-00086167 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thuỷ lợi) |
III |
02/01/2035 |
4 |
HAG-00086167 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (cấp nước, thoát nước) |
III |
02/01/2035 |
5 |
HAG-00086167 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
III |
02/01/2035 |
6 |
HAG-00086167 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thuỷ lợi) |
III |
02/01/2035 |
7 |
HAG-00086167 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng |
III |
02/01/2035 |
8 |
HAG-00086167 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
III |
02/01/2035 |
9 |
HAG-00086167 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi) |
III |
02/01/2035 |
10 |
HAG-00086167 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (cấp nước, thoát nước) |
III |
02/01/2035 |