No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIP-00061783 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật; Giao thông đường bộ. Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
11/03/2032 |
2 |
VIP-00061783 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng, công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật; Giao thông đường bộ. Nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lơi) |
III |
11/03/2032 |