No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00062273 |
Lập quy hoạch xây dựng |
III |
21/03/2032 |
|
2 |
HAT-00062273 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỷ thuật Cấp thoát nước (BCKTKT) |
III |
21/03/2032 |
3 |
HAT-00062273 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông BCKTKT |
III |
21/03/2032 |
4 |
HAT-00062273 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Phục vụ NN&PTNT BCKTKT |
III |
21/03/2032 |
5 |
HAT-00062273 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng & công nghiệp BCKTKT |
III |
21/03/2032 |
6 |
HAT-00062273 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng thiết kế BCKTKT |
III |
21/03/2032 |
7 |
HAT-00062273 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông thiết kế BCKTKT công trình đường bộ |
III |
21/03/2032 |
8 |
HAT-00062273 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Phục vụ NN&PTNT thiết kế BCKTKT |
III |
21/03/2032 |
9 |
HAT-00062273 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỷ thuật thiết kế BCKTKT công trình Cấp, thoát nước |
III |
21/03/2032 |
10 |
HAT-00062273 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng lập BCKTKT |
III |
21/03/2032 |
11 |
HAT-00062273 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông lập BCKTKT cầu, đường bộ |
III |
21/03/2032 |
12 |
HAT-00062273 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Phục vụ NN&PTNT lập BCKTKT và trừ hồ, đập |
III |
21/03/2032 |