No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TRV-00052945 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp Công tác xây dựng |
III |
05/04/2031 |
2 |
TRV-00052945 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
05/04/2031 |
3 |
TRV-00052945 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
05/04/2031 |
4 |
TRV-00052945 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp |
III |
05/04/2031 |
5 |
TRV-00052945 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
05/04/2031 |
6 |
TRV-00052945 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
05/04/2031 |