No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DON-00018183 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
NN&PTNT (Thủy lợi) |
III |
30/12/2029 |
3 |
BXD-00018183 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Dân dụng |
I |
23/11/2028 |
4 |
BXD-00018183 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
I |
23/11/2028 |
5 |
BXD-00018183 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
I |
23/11/2028 |
6 |
BXD-00018183 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông (Đường bộ) |
I |
23/11/2023 |
7 |
BXD-00018183 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật (thoát nước) |
I |
23/11/2023 |
8 |
HCM-00018183 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế; thẩm tra thiết kế xây dựng (kiến trúc; kết cấu; điện; cấp - thoát nước) công trình Dân dụng |
III |
22/07/2030 |
9 |
HCM-00018183 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế; thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu |
III |
22/07/2030 |
10 |
HCM-00018183 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
22/07/2030 |
11 |
HCM-00018183 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu |
III |
22/07/2030 |