No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAD-00043336 |
Lập quy hoạch xây dựng |
III |
24/07/2030 |
|
3 |
HAD-00043336 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
công trình Giao thông đường bộ, Hạ tầng kỹ thuật |
III |
24/07/2030 |
4 |
HAD-00043336 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
II |
24/07/2030 |
5 |
HAD-00043336 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Công nghiệp nhẹ, Giao thông đường bộ, Hạ tầng kỹ thuật |
III |
24/07/2030 |
6 |
HAD-00043336 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
công trình Dân dụng |
II |
24/07/2030 |
7 |
HAD-00043336 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ, Giao thông đường bộ, Hạ tầng kỹ thuật |
III |
24/07/2030 |