No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
CAB-00045664 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình Khảo sát địa hình |
III |
16/09/2025 |
3 |
CAB-00045664 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
II |
16/09/2025 |
4 |
CAB-00045664 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT Nông nghiệp và PTNT |
III |
16/09/2025 |