No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
PHT-00028270 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
23/07/2029 |
3 |
PHT-00028270 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
II |
23/07/2029 |
4 |
PHT-00028270 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
23/07/2029 |
5 |
PHT-00028270 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
II |
23/07/2029 |
6 |
PHT-00028270 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
II |
23/07/2029 |
7 |
PHT-00028270 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình |
III |
06/05/2031 |
8 |
PHT-00028270 |
Lập quy hoạch xây dựng |
III |
06/05/2031 |
|
9 |
PHT-00028270 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
06/05/2031 |
10 |
PHT-00028270 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
06/05/2031 |
11 |
PHT-00028270 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
06/05/2031 |
12 |
PHT-00028270 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
06/05/2031 |