No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
PHT-00055761 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
III |
22/06/2031 |
|
3 |
PHT-00055761 |
Lập quy hoạch xây dựng |
III |
22/06/2031 |
|
4 |
PHT-00055761 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
22/06/2031 |
5 |
PHT-00055761 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
22/06/2031 |
6 |
PHT-00055761 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
22/06/2031 |
7 |
PHT-00055761 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
22/06/2031 |
8 |
PHT-00055761 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
22/06/2031 |
9 |
PHT-00055761 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
22/06/2031 |
10 |
PHT-00055761 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
22/06/2031 |
11 |
PHT-00055761 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
22/06/2031 |
12 |
PHT-00055761 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
22/06/2031 |
13 |
PHT-00055761 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
22/06/2031 |
14 |
PHT-00055761 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
22/06/2031 |
15 |
PHT-00055761 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
22/06/2031 |
16 |
PHT-00055761 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
22/06/2031 |
17 |
PHT-00055761 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
22/06/2031 |
18 |
PHT-00055761 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
22/06/2031 |