No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
BRV-00029250 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình |
III |
22/08/2024 |
3 |
BRV-00029250 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
22/08/2024 |
4 |
BRV-00029250 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
22/08/2024 |
5 |
BRV-00029250 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
22/08/2024 |
6 |
BRV-00029250 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
22/08/2024 |