No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00041689 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
10/06/2030 |
3 |
HAN-00041689 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
10/06/2030 |
4 |
HAN-00041689 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
14/10/2030 |
5 |
HAN-00041689 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
14/12/2030 |
6 |
HAP-00041689 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: dân dụng; đường bộ; hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải rắn). |
III |
03/02/2031 |
7 |
HAP-00041689 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: dân dụng; công nghiệp (nhẹ); đường bộ; cầu; hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải rắn). |
III |
03/02/2031 |