No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00043511 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
III |
22/07/2030 |
3 |
HAN-00043511 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
22/07/2030 |
4 |
HAN-00043511 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
22/07/2030 |
5 |
HAN-00043511 |
Lập quy hoạch xây dựng |
Lập quy hoạch xây dựng |
III |
20/08/2030 |
6 |
HAN-00043511 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát/Địa chất |
III |
20/08/2030 |
7 |
HAN-00043511 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát/Địa hình |
III |
20/08/2030 |
8 |
HAN-00043511 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
20/08/2030 |
9 |
HAN-00043511 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông Cầu |
III |
20/08/2030 |
10 |
HAN-00043511 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
20/08/2030 |
11 |
HCM-00043511 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng (kiến trúc; kết cấu; cơ - điện; cấp - thoát nước) công trình Dân dụng |
III |
21/01/2031 |
12 |
HCM-00043511 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng (kiến trúc; kết cấu; cơ - điện; cấp - thoát nước) công trình Công nghiệp |
III |
21/01/2031 |
13 |
HCM-00043511 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
III |
21/01/2031 |
14 |
HCM-00043511 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Công nghiệp |
III |
21/01/2031 |
15 |
HCM-00043511 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
21/01/2031 |
16 |
HCM-00043511 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
21/01/2031 |
17 |
HCM-00043511 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
21/01/2031 |
18 |
HCM-00043511 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
21/01/2031 |