No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00059910 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình lập BCKTKT |
III |
16/12/2031 |
2 |
HAT-00059910 |
Khảo sát xây dựng |
Địa chất lập BCKTKT |
III |
16/12/2031 |
3 |
HAT-00059910 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
lập BCKTKT |
III |
16/12/2031 |
4 |
HAT-00059910 |
Lập quy hoạch xây dựng |
III |
16/12/2031 |
|
5 |
HAT-00059910 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng lập BCKTKT |
III |
16/12/2031 |
6 |
HAT-00059910 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông thiết kế BCKTKT đường bộ |
III |
16/12/2031 |
7 |
HAT-00059910 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
phục vụ NN&PTNT thiết kế BCKTKT và trừ đê điều |
III |
16/12/2031 |
8 |
HAT-00059910 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật thiết kế BCKTKT và trừ xử lý chất thải rắn |
III |
16/12/2031 |
9 |
HAT-00059910 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Dân dụng lập BCKTKT |
III |
16/12/2031 |
10 |
HAT-00059910 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Giao thông lập BCKTKT đường bộ |
III |
16/12/2031 |
11 |
HAT-00059910 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
phục vụ NN&PTNT lập BCKTKT và trừ đê điều |
III |
16/12/2031 |
12 |
HAT-00059910 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật lập BCKTKT và trừ xử lý chất thải rắn |
III |
16/12/2031 |