No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00043620 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
III |
22/07/2030 |
3 |
HAN-00043620 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Thủy lợi |
III |
22/07/2030 |
4 |
HAN-00043620 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Năng lượng |
III |
22/07/2030 |
5 |
HAN-00043620 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
22/07/2030 |
6 |
HAN-00043620 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Thủy lợi |
III |
22/07/2030 |
7 |
HAN-00043620 |
Lập quy hoạch xây dựng |
Lập quy hoạch xây dựng |
III |
22/07/2030 |
8 |
HAN-00043620 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Công nghiệp Thủy điện |
II |
04/09/2030 |