No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00034155 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
03/12/2029 |
3 |
HAN-00034155 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
03/12/2029 |
4 |
HAN-00034155 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
II |
03/12/2029 |
5 |
HAN-00034155 |
Lập quy hoạch xây dựng |
Lập quy hoạch xây dựng |
III |
03/12/2029 |
6 |
HAN-00034155 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát/Địa hình |
III |
03/12/2029 |
7 |
HAN-00034155 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát/Địa chất |
III |
03/12/2029 |