No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAD-00044458 |
Lập quy hoạch xây dựng |
Lập Quy hoạch xây dựng |
III |
13/08/2030 |
3 |
HAD-00044458 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Dân dụng, Công nghiệp nhẹ, Giao thông đường bộ, Hạ tầng kỹ thuật, Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. |
III |
13/08/2030 |
4 |
HAD-00044458 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: Dân dụng, Công nghiệp nhẹ, Giao thông đường bộ, Hạ tầng kỹ thuật, Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. |
III |
13/08/2030 |
5 |
HAD-00044458 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình công trình |
III |
13/08/2030 |