No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
PHT-00051409 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
04/02/2031 |
3 |
PHT-00051409 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
04/02/2031 |
4 |
PHT-00051409 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
04/02/2031 |
5 |
PHT-00051409 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
04/02/2031 |
6 |
PHT-00051409 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
04/02/2031 |
7 |
PHT-00051409 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
III |
04/02/2031 |
8 |
PHT-00051409 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
04/02/2031 |
9 |
PHT-00051409 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
04/02/2031 |
10 |
PHT-00051409 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
04/02/2031 |
11 |
PHT-00051409 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
04/02/2031 |
12 |
PHT-00051409 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
III |
04/02/2031 |
13 |
PHT-00051409 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
04/02/2031 |
14 |
PHT-00051409 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
04/02/2031 |
15 |
PHT-00051409 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
04/02/2031 |