No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00042104 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: dân dụng; công nghiệp (nhẹ). |
II |
22/06/2030 |
3 |
HAP-00042104 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: dân dụng; công nghiệp (nhẹ). |
III |
22/06/2030 |
4 |
HAP-00042104 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: dân dụng; công nghiệp (nhẹ); hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải rắn). |
III |
22/06/2030 |