No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
SOL-00058921 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng |
III |
22/11/2031 |
3 |
SOL-00058921 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông: Đường bộ; Cầu |
III |
22/11/2031 |
4 |
SOL-00058921 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật: Cấp nước, thoát nước |
III |
22/11/2031 |
5 |
SOL-00058921 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình công nghiệp năng lượng: Đường dây & TBA |
III |
22/11/2031 |
6 |
SOL-00058921 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình công nghiệp |
III |
22/11/2031 |
7 |
SOL-00058921 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Tư vấn Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
III |
22/11/2031 |
8 |
SOL-00058921 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình |
III |
22/11/2031 |
9 |
SOL-00058921 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa chất công trình |
III |
22/11/2031 |