No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00038994 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình |
II |
20/04/2030 |
3 |
HAP-00038994 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình công nghiệp nhẹ |
II |
20/04/2030 |
4 |
HAP-00038994 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế cơ - điện công trình |
II |
20/04/2030 |
5 |
HAP-00038994 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế cấp - thoát nước công trình |
II |
20/04/2030 |
6 |
HAP-00038994 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: đường bộ; hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải rắn). |
III |
20/04/2030 |
7 |
HAP-00038994 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: dân dụng; công nghiệp (nhẹ). |
II |
20/04/2030 |
8 |
HAP-00038994 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình dân dụng. |
II |
20/04/2030 |
9 |
HAP-00038994 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình công nghiệp (nhẹ). |
III |
20/04/2030 |
10 |
HAP-00038994 |
Lập quy hoạch xây dựng |
III |
11/08/2030 |