No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00042040 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: đường bộ; cầu; hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải rắn). |
III |
22/06/2030 |
2 |
HAP-00042040 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: dân dụng; thủy lợi; đường bộ; cầu; hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải rắn). |
III |
22/06/2030 |
3 |
HAN-00042040 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát/Địa chất |
III |
05/02/2031 |
4 |
HAN-00042040 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát/Địa hình |
III |
05/02/2031 |
5 |
HAN-00042040 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông cầu, đường bộ, đường sắt |
III |
05/02/2031 |
6 |
HAN-00042040 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
05/02/2031 |
7 |
HAN-00042040 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
II |
15/03/2032 |
8 |
HAN-00042040 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
NN & PTNT |
III |
15/03/2032 |
9 |
HAN-00042040 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
15/03/2032 |
10 |
HAN-00042040 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát XD/Địa hình |
II |
15/03/2032 |
11 |
HAN-00042040 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát XD/Địa chất |
II |
15/03/2032 |
12 |
HAN-00042040 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông Cầu |
II |
17/08/2032 |
13 |
HAN-00042040 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu |
II |
17/08/2032 |
14 |
HAN-00042040 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
II |
17/08/2032 |
15 |
HAN-00042040 |
Lập quy hoạch xây dựng |
Lập quy hoạch XD |
III |
17/08/2032 |
16 |
HAN-00042040 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông |
III |
17/08/2032 |
17 |
HAN-00042040 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
III |
17/08/2032 |
18 |
HAN-00042040 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông Đường sắt |
II |
13/12/2032 |
19 |
HAN-00042040 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường sắt |
II |
13/12/2032 |
20 |
BXD-00042040 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông (đường bộ) |
I |
27/10/2033 |
21 |
BXD-00042040 |
Khảo sát xây dựng |
I |
27/10/2033 |
This construction organization is also a contractor. The results of data analysis for contractors 33 CONSTRUCTION DEVELOPMENT CONSULTANCY JOINT STOCK COMPANY are as follows:
You need to Login or Sign up to view all informations.
- Participated in 82 bidding packages, of which 77 were won, 5 were lost, 0 are pending results, and 0 were canceled.
- Total value of winning bid packages (including joint ventures): VND (In which VND are designated bid packages; VND are bid packages with KQLCNT but no TBMT; VND is bidding packages not linked to the Contractor Selection Plan)
Note: This is the total value of the bid packages that the contractor has won, including bid packages participating as a joint venture. This figure is calculating the total value of the entire joint venture. Because the participation rate in the joint venture is not announced, we do not have the basis to accurately separate the data for each member of the joint venture. The above figures may be larger than the actual figures that the contractor won.
- Total bid-winning value as an independent party: VND (Of which VND is for designated packages; VND is for packages with contractor selection results but no Tender Notice; VND is bidding packages not linked to the Contractor Selection Plan)
- Total value of bidding packages participated in and won as a consortium: VND (Of which VND is for designated packages; VND is for packages with contractor selection results but no Tender Notice; VND is for packages with contractor selection results but no Tender Notice) (Winning bid value of all consortium members)
- Lowest bid rate when participating: 52.69% (Only calculated based on packages that have published estimated prices or package prices)
- Average bid-winning price compared to the estimated price: 94.53% (Only calculated based on packages that have published estimated prices or package prices)
- Provinces after the merger where the contractor has participated in bidding: Lai Châu (9), Hưng Yên (9), Hà Nội (8), Lào Cai (4), Thái Nguyên (3), Vĩnh Long (3), Điện Biên (3), Phú Thọ (3), Tây Ninh (3), TP.Hồ Chí Minh (3), Đồng Tháp (3), Hà Tĩnh (2), Thanh Hoá (2), Hải Phòng (2), Ninh Bình (1), Lạng Sơn (1), Quảng Trị (1), Undefined (24)
- Provinces before the merger where the contractor has participated in bidding: Hưng Yên (8), Hà Nội (7), Lai Châu (6), Yên Bái (4), Bắc Cạn (3), Điện Biên (3), Đồng Tháp (3), Thanh Hoá (2), Hòa Bình (2), Hải Dương (2), Trà Vinh (2), Long An (2), TP.Hồ Chí Minh (2), Hà Tĩnh (1), Lạng Sơn (1), Quảng Bình (1), Undefined (35)
- Has relationships with 34 Bid Solicitors
- Has competed against 31 contractors in 26 bidding packages, won 21 packages, lost 5 packages, 0 are pending results, and 0 were canceled.
- Has collaborated with 14 contractors in 18 bidding packages, won 18 packages, lost 0 packages, 0 are pending results, and 0 were canceled.
- Received 0 penalty decisions due to violations of bidding regulations.
- Participated in consulting for 45 bidding packages with 13 roles.