No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00025622 |
Lập quy hoạch xây dựng |
III |
18/06/2029 |
|
3 |
HAP-00025622 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
III |
18/06/2029 |
4 |
HAP-00025622 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
18/06/2029 |
5 |
HAP-00025622 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật trừ công trình xử lý chất thải rắn |
III |
18/06/2029 |
6 |
HAP-00025622 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
18/06/2029 |
7 |
HAP-00025622 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
III |
18/06/2029 |
8 |
HAP-00025622 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
18/06/2029 |
9 |
HAP-00025622 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật trừ công trình xử lý chất thải rắn |
III |
18/06/2029 |
10 |
HAP-00025622 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
18/06/2029 |
11 |
HAP-00025622 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
III |
18/06/2029 |
12 |
HAP-00025622 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
18/06/2029 |
13 |
HAP-00025622 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật trừ công trình xử lý chất thải rắn |
III |
18/06/2029 |
14 |
HAP-00025622 |
Lập quy hoạch xây dựng |
III |
01/07/2029 |
|
15 |
HAP-00025622 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
thiết kế kiến trúc công trình |
III |
01/07/2029 |
16 |
HAP-00025622 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
thiết kế kết cấu công trình dân dụng |
III |
01/07/2029 |
17 |
HAP-00025622 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
thiết kế kết cấu công trình công nghiệp nhẹ |
III |
01/07/2029 |
18 |
HAP-00025622 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
thiết kế cơ - điện công trình |
III |
01/07/2029 |
19 |
HAP-00025622 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
thiết kế cấp - thoát nước công trình |
III |
01/07/2029 |
20 |
HAP-00025622 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
thiết kế xây dựng công trình đường bộ |
III |
01/07/2029 |
21 |
HAP-00025622 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật trừ công trình xử lý chất thải rắn |
III |
01/07/2029 |
22 |
HAP-00025622 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng |
III |
01/07/2029 |
23 |
HAP-00025622 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình công nghiệp nhẹ |
III |
01/07/2029 |
24 |
HAP-00025622 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình đường bộ |
III |
01/07/2029 |
25 |
HAP-00025622 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật trừ công trình xử lý chất thải rắn |
III |
01/07/2029 |
26 |
HAP-00025622 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình dân dụng |
III |
01/07/2029 |
27 |
HAP-00025622 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình công nghiệp nhẹ |
III |
01/07/2029 |
28 |
HAP-00025622 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình đường bộ |
III |
01/07/2029 |
29 |
HAP-00025622 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật trừ công trình xử lý chất thải rắn |
III |
01/07/2029 |
30 |
HAP-00025622 |
Lập quy hoạch xây dựng |
III |
01/07/2029 |
|
31 |
HAP-00025622 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
thiết kế kiến trúc công trình |
III |
01/07/2029 |
32 |
HAP-00025622 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
thiết kế kết cấu công trình dân dụng |
III |
01/07/2029 |
33 |
HAP-00025622 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
thiết kế kết cấu công trình công nghiệp nhẹ |
III |
01/07/2029 |
34 |
HAP-00025622 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
thiết kế cơ - điện công trình |
III |
01/07/2029 |
35 |
HAP-00025622 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
thiết kế cấp - thoát nước công trình |
III |
01/07/2029 |
36 |
HAP-00025622 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
thiết kế xây dựng công trình đường bộ |
III |
01/07/2029 |
37 |
HAP-00025622 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật trừ công trình xử lý chất thải rắn |
III |
01/07/2029 |
38 |
HAP-00025622 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng |
III |
01/07/2029 |
39 |
HAP-00025622 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình công nghiệp nhẹ |
III |
01/07/2029 |
40 |
HAP-00025622 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình đường bộ |
III |
01/07/2029 |
41 |
HAP-00025622 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật trừ công trình xử lý chất thải rắn |
III |
01/07/2029 |
42 |
HAP-00025622 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình dân dụng |
III |
01/07/2029 |
43 |
HAP-00025622 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình công nghiệp nhẹ |
III |
01/07/2029 |
44 |
HAP-00025622 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình đường bộ |
III |
01/07/2029 |
45 |
HAP-00025622 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật trừ công trình xử lý chất thải rắn |
III |
01/07/2029 |