No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
THB-00086228 |
Thi công xây dựng công trình |
dân dụng và nhà công nghiệp |
III |
13/01/2035 |
2 |
THB-00086228 |
Thi công xây dựng công trình |
giao thông cầu, đường bộ |
III |
13/01/2035 |
3 |
THB-00086228 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
13/01/2035 |
4 |
THB-00086228 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước |
III |
13/01/2035 |
5 |
THB-00086228 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
dân dụng và nhà công nghiệp |
III |
13/01/2035 |
6 |
THB-00086228 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
giao thông cầu, đường bộ |
III |
13/01/2035 |
7 |
THB-00086228 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước |
III |
13/01/2035 |