No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00065593 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
12/07/2032 |
2 |
HAN-00065593 |
Thi công xây dựng công trình |
Nhà công nghiệp |
III |
12/07/2032 |
3 |
HAN-00065593 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Đường dây & TBA |
III |
12/07/2032 |
4 |
HAN-00065593 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
12/07/2032 |
5 |
HAN-00065593 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nhà công nghiệp |
III |
12/07/2032 |
6 |
HAN-00065593 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Cấp nước, thoát nước |
III |
12/07/2032 |
7 |
HAN-00065593 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
12/07/2032 |
8 |
HAN-00065593 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nhà công nghiệp |
III |
12/07/2032 |