No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
QTR-00046551 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình, địa chất công trình |
II |
29/09/2030 |
3 |
QTR-00046551 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp vật liệu xây dựng; khai thác mỏ và chế biến khoáng sản |
II |
29/09/2030 |
4 |
QTR-00046551 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
29/09/2030 |
5 |
QTR-00046551 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp |
II |
29/09/2030 |
6 |
QTR-00046551 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
29/09/2030 |
7 |
QTR-00046551 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật hệ thống cấp, thoát nước |
III |
29/09/2030 |