No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00043201 |
Khảo sát xây dựng |
II |
17/07/2030 |
|
3 |
HAP-00043201 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình công nghiệp (đường dây điện và trạm biến áp). |
III |
17/07/2030 |
4 |
HAP-00043201 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình công nghiệp (đường dây điện và trạm biến áp). |
III |
17/07/2030 |