No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HUY-00076973 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình |
III |
26/10/2033 |
2 |
HUY-00076973 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa chất công trình |
III |
26/10/2033 |
3 |
HUY-00076973 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ, cầu đường bộ |
III |
26/10/2033 |
4 |
HUY-00076973 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật trừ công trình xử lý chất thải rắn |
III |
26/10/2033 |
5 |
HUY-00076973 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ, cầu đường bộ |
III |
26/10/2033 |