No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAG-00018974 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng. |
II |
21/01/2029 |
3 |
HAG-00018974 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Giao thông đường bộ, Thủy lợi, Hạ tầng kỹ thuật, Đường dây và trạm biến áp |
II |
08/12/2028 |
4 |
HAG-00018974 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình, địa chất công trình |
II |
08/12/2028 |
5 |
HAG-00018974 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng, Giao thông đường bộ, Thủy lợi, Hạ tầng kỹ thuật, Đường dây và trạm biến áp |
II |
08/12/2028 |
6 |
HAG-00018974 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Giao thông đường bộ, Thủy lợi, Hạ tầng kỹ thuật, Đường dây và trạm biến áp |
II |
08/12/2028 |