No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00051158 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: dân dụng; công nghiệp (nhẹ); đường bộ; cầu; đường thủy nội địa, hàng hải; thủy lợi; hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải rắn). |
III |
28/01/2031 |