No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
KHH-00086264 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng; nhà công nghiệp; giao thông (cầu; đường) thuộc đường bộ); công nghiệp năng lượng (đường dây và trạm biến áp) |
III |
13/01/2035 |
2 |
KHH-00086264 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Dân dụng |
III |
13/01/2035 |